Có 1 kết quả:

放空 fàng kōng ㄈㄤˋ ㄎㄨㄥ

1/1

fàng kōng ㄈㄤˋ ㄎㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to relax completely
(2) to empty one's mind
(3) (finance) to sell short
(4) (of a commercial vehicle) to travel empty (no cargo or passengers)
(5) to deadhead

Bình luận 0